Từ "đấu tranh" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động chống lại một cái gì đó để bảo vệ hoặc giành lấy một điều gì đó. Đây là một từ được sử dụng khá phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ chính trị đến cuộc sống hàng ngày.
Định nghĩa:
Đấu tranh (động từ): Chống lại, kháng cự để bảo vệ hoặc giành lấy một điều gì đó.
Danh từ: Hoạt động hoặc quá trình đấu tranh.
Ví dụ sử dụng:
Đấu tranh bảo vệ Tổ quốc: Hành động chống lại các thế lực xâm lược để giữ gìn đất nước.
Đấu tranh tư tưởng: Hành động tranh luận hoặc phản biện để bảo vệ một hệ tư tưởng hoặc quan điểm riêng.
Đấu tranh giai cấp: Khái niệm trong xã hội học, có nghĩa là sự xung đột giữa các giai cấp trong xã hội, thường nhằm đạt được quyền lợi hay cải cách xã hội.
Cách sử dụng nâng cao:
Đấu tranh cho quyền lợi của người lao động: Hành động bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp của người làm thuê.
Đấu tranh chống tham nhũng: Hành động ngăn chặn và xử lý các hành vi tham nhũng trong xã hội.
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chống lại: Thường mang nghĩa kháng cự, không đồng ý với một điều gì đó.
Kháng chiến: Thường chỉ về việc chống lại sự chiếm đóng hay xâm lược.
Chiến đấu: Mang nghĩa là tham gia vào cuộc chiến hoặc xung đột.
Từ liên quan:
Phản kháng: Hành động chống lại một điều gì đó, thường mang nghĩa tiêu cực.
Cách mạng: Thay đổi sâu sắc trong xã hội, có thể liên quan đến đấu tranh để đạt được sự thay đổi đó.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "đấu tranh", người nghe có thể cảm nhận được tính chất mạnh mẽ và quyết tâm. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa tích cực (như đấu tranh cho tự do, công lý) hoặc tiêu cực (như đấu tranh gây ra xung đột, bạo lực).